Xeon X5470 vs X5450
Tổng điểm hiệu suất
Xeon X5470 vượt qua Xeon X5450 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5470 và Xeon X5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2023 | 2171 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 1.45 | 1.19 |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon X5470 và Xeon X5450: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5470 và Xeon X5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Tần số cơ bản | 3.33 GHz | 3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB L2 Cache | 12 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 63 °C | 63 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 0.85V-1.35V | 0.85V-1.35V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5470 và Xeon X5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | LGA771 | LGA771 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 120 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5470 và Xeon X5450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | + | + |
Parity FSB | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5470 và Xeon X5450, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon X5470 và Xeon X5450 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | + |
EPT | - | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5470 và Xeon X5450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.82 | 1.50 |
Mức độ mới | 1 Tháng 7 2008 | 1 Tháng 10 2007 |
Xeon X5470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.3%vàmới hơn 9 tháng.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon X5470 vì nó vượt trội hơn Xeon X5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon X5470 và Xeon X5450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.