Xeon X5450 vs i5-560M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X5450
2007
120 Watt
1.50
+26.1%
Core i5-560M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.19

Xeon X5450 vượt qua Core i5-560M với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5450 và Core i5-560M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22042403
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng1.193.24
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuArrandale (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$225

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5450 và Core i5-560M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5450 và Core i5-560M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu2
Luồngkhông có dữ liệu4
Tần số cơ bản3 GHz2.66 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache3 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu81+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân63 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5450 và Core i5-560M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketLGA771BGA1288,PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5450 và Core i5-560M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
FMA-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-+
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5450 và Core i5-560M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5450 và Core i5-560M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPT-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5450 và Core i5-560M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17.051 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5450 và Core i5-560M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu766 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5450 và Core i5-560M.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5450 và Core i5-560M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5450 và Core i5-560M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X5450 1.50
+26.1%
i5-560M 1.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon X5450 2410
+26.1%
i5-560M 1911

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon X5450 384
i5-560M 392
+2.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon X5450 1109
+48.5%
i5-560M 747

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 1.19
Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 26 Tháng 9 2010
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 35 Watt

Xeon X5450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-560M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon X5450 vì nó vượt trội hơn Core i5-560M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon X5450 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-560M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5450
Xeon X5450
Intel Core i5-560M
Core i5-560M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 329 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 517 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5450 và Core i5-560M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.