Xeon X3440 vs E5-4640 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X3440
2009
4 lõi / 8 số luồng, 95 Watt
1.73
Xeon E5-4640 v4
2016
12 lõi / 24 luồng, 105 Watt
14.06
+713%

Xeon E5-4640 v4 vượt qua Xeon X3440 với mức trọn vẹn là 713% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2104545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.543.02
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng1.7412.81
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLynnfield (2009−2010)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$215$2,837

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-4640 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 459% so với Xeon X3440.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng824
Tần số cơ bản2.53 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa2.93 GHz2.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)30 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế296 mm2306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu80 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)73 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn774 million4700 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1156,LGA1156FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE36 Bit46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ21 GB/s68 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1640

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X3440 1.73
Xeon E5-4640 v4 14.06
+713%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon X3440 2771
Xeon E5-4640 v4 22559
+714%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.73 14.06
Mức độ mới 8 Tháng 9 2009 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 4 12
Luồng 8 24
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 105 Watt

Xeon X3440 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-4640 v4: hiệu năng cao hơn 712.7%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E5-4640 v4 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon X3440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X3440
Xeon X3440
Intel Xeon E5-4640 v4
Xeon E5-4640 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 666 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X3440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-4640 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X3440 và Xeon E5-4640 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.