Xeon X3330 vs Core 2 Quad Q6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X3330
2008
95 Watt
1.30
+14%
Core 2 Quad Q6600
2007
4 lõi / 4 luồng,105 Watt
1.14

Xeon X3330 vượt qua Core 2 Quad Q6600 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X3330 và Core 2 Quad (Desktop) Q6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22992407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCore 2 Quad (Desktop)
Hiệu quả năng lượng1.301.03
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuKentsfield (2007)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X3330 và Core 2 Quad (Desktop) Q6600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X3330 và Core 2 Quad (Desktop) Q6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu4
Luồngkhông có dữ liệu4
Tần số cơ bản2.66 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đakhông có dữ liệu2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1066 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu8 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu582 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-13625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X3330 và Core 2 Quad (Desktop) Q6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketLGA775775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X3330 và Core 2 Quad (Desktop) Q6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X3330 và Core 2 Quad (Desktop) Q6600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X3330 và Core 2 Quad (Desktop) Q6600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X3330 và Core 2 Quad (Desktop) Q6600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2, DDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X3330 và Core 2 Quad Q6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon X3330 1.30
+14%
Core 2 Quad Q6600 1.14

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon X3330 2075
+13.4%
Core 2 Quad Q6600 1829

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 1.14
Mức độ mới 1 Tháng 7 2008 không có dữ liệu
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 105 Watt

Xeon X3330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14%, mới hơn 2008 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon X3330 vì nó vượt trội hơn Core 2 Quad Q6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon X3330 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 2 Quad Q6600 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon X3330 và Core 2 Quad Q6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X3330
Xeon X3330
Intel Core 2 Quad Q6600
Core 2 Quad Q6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X3330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1819 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon X3330 và Core 2 Quad Q6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.