Xeon W3570 vs X3470

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W3570
2009
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
2.04
Xeon X3470
2009
4 lõi / 8 số luồng, 95 Watt
2.04

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W3570 và Xeon X3470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19601954
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.340.28
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.492.05
Tên mã của kiến trúcBloomfield (2008−2010)Lynnfield (2009−2010)
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)8 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$480$589

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W3570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21% so với Xeon X3470.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W3570 và Xeon X3470: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W3570 và Xeon X3470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản3.2 GHz2.93 GHz
Tần số tối đa3.46 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế263 mm2296 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu73 °C
Số lượng bóng bán dẫn731 million774 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W3570 và Xeon X3470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1366FCLGA1156,LGA1156
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W3570 và Xeon X3470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.01.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Demand Based Switching++
PAE36 Bit36 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W3570 và Xeon X3470, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W3570 và Xeon X3470 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W3570 và Xeon X3470. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ32
Băng thông bộ nhớ32 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3570 và Xeon X3470.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W3570 và Xeon X3470 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W3570 và Xeon X3470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W3570 2.04
Xeon X3470 2.04

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W3570 3267
Xeon X3470 3279
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 8 Tháng 9 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 95 Watt

Xeon X3470 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W3570 và Xeon X3470. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W3570
Xeon W3570
Intel Xeon X3470
Xeon X3470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W3570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 751 phiếu

Hãy đánh giá Xeon X3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W3570 và Xeon X3470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.