Xeon W3565 vs FX-4320

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W3565
2009
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
2.11
+7.7%
FX-4320
2012
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.96

Xeon W3565 vượt qua FX-4320 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W3565 và FX-4320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19241994
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.66không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.551.96
Tên mã của kiến trúcBloomfield (2008−2010)Vishera (2012−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$70không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W3565 và FX-4320: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W3565 và FX-4320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản3.2 GHz4 GHz
Tần số tối đa3.46 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4096 KB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế263 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫn731 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W3565 và FX-4320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1366AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W3565 và FX-4320 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W3565 và FX-4320, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W3565 và FX-4320 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W3565 và FX-4320. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3565 và FX-4320.

Nhân đồ họaN/AOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W3565 và FX-4320 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0Not Listed

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W3565 và FX-4320 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W3565 2.11
+7.7%
FX-4320 1.96

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W3565 3381
+7.3%
FX-4320 3150

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.11 1.96
Mức độ mới 1 Tháng 11 2009 23 Tháng 10 2012
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 95 Watt

Xeon W3565 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.7%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX-4320: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W3565 và FX-4320. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon W3565 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi FX-4320 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W3565
Xeon W3565
AMD FX-4320
FX-4320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 81 phiếu

Hãy đánh giá Xeon W3565 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 142 các phiếu

Hãy đánh giá FX-4320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W3565 và FX-4320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.