Xeon W3540 vs Atom Z3740

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W3540
2009
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
1.94
+397%
Atom Z3740
2013
4 lõi / 4 luồng, 2 Watt
0.39

Xeon W3540 vượt qua Atom Z3740 với mức trọn vẹn là 397% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20193096
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.21không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng1.4318.65
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcBloomfield (2008−2010)Bay Trail-T (2013−2014)
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699$32

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W3540 và Atom Z3740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W3540 và Atom Z3740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2.93 GHz1.33 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz1.86 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ45 nm22 nm
Kích thước đế263 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn731 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W3540 và Atom Z3740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1366UTFCBGA1380
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W3540 và Atom Z3740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W3540 và Atom Z3740, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W3540 và Atom Z3740 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W3540 và Atom Z3740. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ32
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s17.1 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3540 và Atom Z3740.

Nhân đồ họaN/AIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu667 MHz

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W3540 và Atom Z3740 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W3540 và Atom Z3740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W3540 1.94
+397%
Atom Z3740 0.39

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon W3540 3109
+401%
Atom Z3740 621

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.94 0.39
Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 27 Tháng 9 2013
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 45 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 2 Watt

Xeon W3540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 397.4%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z3740: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6400%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W3540 vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z3740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon W3540 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Atom Z3740 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W3540
Xeon W3540
Intel Atom Z3740
Atom Z3740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W3540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 42 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W3540 và Atom Z3740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.