Xeon W-3275M vs Ryzen 7 5800X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-3275M
2019
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
25.28
+45.9%
Ryzen 7 5800X
2020
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
17.33

Xeon W-3275M vượt qua Ryzen 7 5800X với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất211383
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.1223.92
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon WAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng11.7415.72
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,453$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 7 5800X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 367% so với Xeon W-3275M.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân288
Luồng5616
Tần số cơ bản2.5 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.7 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2538
Bộ nhớ đệm cấp 11.75 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB32 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2 x 80.7 sq. mm; I/O = 125 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA3647AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express64không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-3275M 25.28
+45.9%
Ryzen 7 5800X 17.33

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-3275M 40550
+45.9%
Ryzen 7 5800X 27793

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-3275M 1190
Ryzen 7 5800X 2196
+84.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-3275M 12013
+17.6%
Ryzen 7 5800X 10219

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.28 17.33
Mức độ mới 3 Tháng 6 2019 5 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 28 8
Luồng 56 16
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 105 Watt

Xeon W-3275M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5800X: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W-3275M vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 5800X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon W-3275M được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 5800X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-3275M
Xeon W-3275M
AMD Ryzen 7 5800X
Ryzen 7 5800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 64 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3275M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6289 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-3275M và Ryzen 7 5800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.