Xeon W-2275 vs i3-10100Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2275
2019
14 lõi / 28 số luồng, 165 Watt
17.36
+864%
Core i3-10100Y
2018
2 lõi / 4 luồng, 5 Watt
1.80

Xeon W-2275 vượt qua Core i3-10100Y với mức trọn vẹn là 864% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3882083
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng10.0634.44
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuAmber Lake-Y (2018−2021)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2275 và Core i3-10100Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2275 và Core i3-10100Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân142
Luồng284
Tần số cơ bản3.3 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz3.9 GHz
Tốc độ bus8 GT/s4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân62 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2275 và Core i3-10100Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2066BGA1377
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2275 và Core i3-10100Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2275 và Core i3-10100Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2275 và Core i3-10100Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2275 và Core i3-10100Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB16 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ93.85 GB/s33.3 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2275 và Core i3-10100Y.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2275 và Core i3-10100Y.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2275 và Core i3-10100Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2275 và Core i3-10100Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2275 và Core i3-10100Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4810

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2275 và Core i3-10100Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2275 17.36
+864%
i3-10100Y 1.80

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon W-2275 27849
+866%
i3-10100Y 2883

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.36 1.80
Mức độ mới 1 Tháng 10 2019 30 Tháng 8 2018
Số lượng nhân 14 2
Luồng 28 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 5 Watt

Xeon W-2275 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 864.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-10100Y: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-2275 vì nó vượt trội hơn Intel Core i3-10100Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon W-2275 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-10100Y dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2275
Xeon W-2275
Intel Core i3-10100Y
Core i3-10100Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 79 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-10100Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2275 và Core i3-10100Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.