Xeon W-2245 vs E5-2696 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2245
2019
8 lõi / 16 số luồng, 155 Watt
12.12
Xeon E5-2696 v4
2016
22 lõi / 44 luồng, 150 Watt
15.51
+28%

Xeon E5-2696 v4 vượt qua Xeon W-2245 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678467
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng7.489.89
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuBroadwell (2015−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân822
Luồng1644
Tần số cơ bản3.9 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz3.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus8 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu5.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB55 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân59 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketFCLGA2066không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ93.85 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4840

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2245 12.12
Xeon E5-2696 v4 15.51
+28%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon W-2245 19449
Xeon E5-2696 v4 24879
+27.9%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-2245 1569
+39.7%
Xeon E5-2696 v4 1123

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-2245 8540
Xeon E5-2696 v4 8897
+4.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.12 15.51
Mức độ mới 1 Tháng 10 2019 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 8 22
Luồng 16 44
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 150 Watt

Xeon W-2245 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2696 v4: hiệu năng cao hơn 28%, số lượng lõi nhiều hơn 175% và số lượng luồng nhiều hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E5-2696 v4 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon W-2245 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2245
Xeon W-2245
Intel Xeon E5-2696 v4
Xeon E5-2696 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2245 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 382 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2245 và Xeon E5-2696 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.