Xeon W-2245 vs Ryzen AI Max PRO 385
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 648 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 7.46 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Strix Halo (2025) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 3.9 GHz | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 4.7 GHz | 5 GHz |
Tốc độ bus | 8 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16.5 MB | 32 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 59 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA2066 | FP11 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 155 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
PAE | 46 Bit | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | - |
SGX | - | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1 TB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 4 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 93.85 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Radeon 8050S |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 48 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2019 | 6 Tháng 1 2025 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 155 Watt | 55 Watt |
Ryzen AI Max PRO 385 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 181.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Xeon W-2245 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen AI Max PRO 385 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon W-2245 và Ryzen AI Max PRO 385, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.