Xeon W-2195 vs E5 1680 v4

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2195
2017
18 lõi / 36 số luồng, 140 Watt
17.41
+96.1%
Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
8.88

Xeon W-2195 vượt qua Xeon E5 1680 v4 với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất377903
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.441.94
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon WIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng11.846.04
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hành29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,553$1,723

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-2195 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 232% so với Xeon E5 1680 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân188
Luồng3616
Tần số cơ bản2.3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 2.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân2334
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân66 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket R4FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access--
Demand Based Switching++
PAE46 Bit46 Bit
Turbo Boost Max 3.0-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400, DDR4-2666DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2195 và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4840

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.41 8.88
Mức độ mới 29 Tháng 8 2017 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 18 8
Luồng 36 16

Xeon W-2195 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 125% và số lượng luồng nhiều hơn 125%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W-2195 vì nó vượt trội hơn Xeon E5 1680 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2195
Xeon W-2195
Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 30 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2195 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2195 và Xeon E5 1680 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.