Xeon W-2195 vs i5-5300U

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2195
2017
18 lõi / 36 số luồng, 140 Watt
17.41
+924%
Core i5-5300U
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.70

Xeon W-2195 vượt qua Core i5-5300U với mức trọn vẹn là 924% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2195 và Core i5-5300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3772104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.44không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon WIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng11.8410.79
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Broadwell-U (2015)
Ngày phát hành29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,553$281

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2195 và Core i5-5300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2195 và Core i5-5300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân182
Luồng364
Tần số cơ bản2.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz2.9 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân66 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1300 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2195 và Core i5-5300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket R4FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2195 và Core i5-5300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-+
SIPP-+
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2195 và Core i5-5300U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2195 và Core i5-5300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2195 và Core i5-5300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400, DDR4-2666DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2195 và Core i5-5300U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 5500
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu900 MHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2195 và Core i5-5300U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2195 và Core i5-5300U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu2560X1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2195 và Core i5-5300U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2195 và Core i5-5300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express4812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2195 và Core i5-5300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2195 17.41
+924%
i5-5300U 1.70

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-2195 27927
+926%
i5-5300U 2723

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-2195 1309
+57.7%
i5-5300U 830

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-2195 9660
+509%
i5-5300U 1586

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.41 1.70
Mức độ mới 29 Tháng 8 2017 1 Tháng 3 2015
Số lượng nhân 18 2
Luồng 36 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 15 Watt

Xeon W-2195 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 924.1%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 800% và số lượng luồng nhiều hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-5300U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 833.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W-2195 vì nó vượt trội hơn Core i5-5300U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon W-2195 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-5300U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2195
Xeon W-2195
Intel Core i5-5300U
Core i5-5300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 30 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2195 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 405 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-5300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2195 và Core i5-5300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.