Xeon W-2175 vs Ryzen Threadripper 1920X

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2175
2017
14 lõi / 28 số luồng, 140 Watt
14.58
+1.3%
Ryzen Threadripper 1920X
2017
12 lõi / 24 luồng, 180 Watt
14.40

Xeon W-2175 chỉ vượt qua Ryzen Threadripper 1920X với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất516528
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.154.12
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon WAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng9.967.65
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành15 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,947$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-2175 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 49% so với Ryzen Threadripper 1920X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1412
Luồng2824
Tần số cơ bản2.5 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4.2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2535
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)32 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế484 mm2213 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2066SP3r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400, DDR4-2666DDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4860

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2175 14.58
+1.3%
Ryzen Threadripper 1920X 14.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon W-2175 23383
+1.2%
Ryzen Threadripper 1920X 23096

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-2175 1309
+10.2%
Ryzen Threadripper 1920X 1188

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-2175 8807
+22.3%
Ryzen Threadripper 1920X 7203

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.58 14.40
Mức độ mới 15 Tháng 10 2017 10 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 14 12
Luồng 28 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 180 Watt

Xeon W-2175 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.3%, mới hơn 2 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon W-2175 và AMD Ryzen Threadripper 1920X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon W-2175 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Threadripper 1920X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2175
Xeon W-2175
AMD Ryzen Threadripper 1920X
Ryzen Threadripper 1920X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2175 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 394 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2175 và Ryzen Threadripper 1920X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.