Xeon W-2175 vs Ryzen 5 PRO 3500U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2175
2017
14 lõi / 28 số luồng, 140 Watt
14.56
+232%
Ryzen 5 PRO 3500U
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.38

Xeon W-2175 vượt qua Ryzen 5 PRO 3500U với mức trọn vẹn là 232% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5081388
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.26không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon WAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng9.9027.81
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành15 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,947không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân144
Luồng288
Tần số cơ bản2.5 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 3.0PCIe 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2521
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đế484 mm2209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2066FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400, DDR4-2666DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2175 14.56
+232%
Ryzen 5 PRO 3500U 4.38

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-2175 23362
+232%
Ryzen 5 PRO 3500U 7030

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-2175 1183
+29.3%
Ryzen 5 PRO 3500U 915

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-2175 8095
+208%
Ryzen 5 PRO 3500U 2631

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.56 4.38
Mức độ mới 15 Tháng 10 2017 8 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 14 4
Luồng 28 8
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 15 Watt

Xeon W-2175 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 232.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 3500U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 833.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W-2175 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 3500U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon W-2175 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 PRO 3500U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2175
Xeon W-2175
AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Ryzen 5 PRO 3500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2175 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 148 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 3500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2175 và Ryzen 5 PRO 3500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.