Xeon W-2150B vs Bronze 3204

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2150B
2017
10 lõi / 20 số luồng, 120 Watt
12.80
+320%
Xeon Bronze 3204
2019
6 lõi / 6 số luồng, 85 Watt
3.05

Xeon W-2150B vượt qua Xeon Bronze 3204 với mức trọn vẹn là 320% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6291702
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.83
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon WIntel Xeon Bronze
Hiệu quả năng lượng10.203.43
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành21 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$213

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân106
Luồng206
Tần số cơ bản3 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz1.9 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3019
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 313.75 MB (shared)8.25 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế484 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu77 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)68 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
Socket2066FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s102.403 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2150B 12.80
+320%
Xeon Bronze 3204 3.05

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon W-2150B 20530
+320%
Xeon Bronze 3204 4886

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-2150B 1314
+91.3%
Xeon Bronze 3204 687

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-2150B 8486
+189%
Xeon Bronze 3204 2936

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.80 3.05
Mức độ mới 21 Tháng 12 2017 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 10 6
Luồng 20 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 85 Watt

Xeon W-2150B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 319.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Bronze 3204: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-2150B vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Bronze 3204 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2150B
Xeon W-2150B
Intel Xeon Bronze 3204
Xeon Bronze 3204

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 34 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2150B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3204 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2150B và Xeon Bronze 3204, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.