Xeon W-2145 vs Platinum 8256

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2145
2017
8 lõi / 16 số luồng,140 Watt
11.32
+8%
Xeon Platinum 8256
2018
4 lõi / 8 số luồng,105 Watt
10.48

Xeon W-2145 vượt qua Xeon Platinum 8256 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất705757
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.881.62
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon WIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng7.719.51
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Cascade Lake-SP (2018)
Ngày phát hành29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,113$7,007

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-2145 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 325% so với Xeon Platinum 8256.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản3.7 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.9 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3738
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB (shared)16.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế484 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu72 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketSocket R4FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon W-2145 11.32
+8%
Xeon Platinum 8256 10.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-2145 18130
+8%
Xeon Platinum 8256 16787

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.32 10.48
Mức độ mới 29 Tháng 8 2017 11 Tháng 12 2018
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 105 Watt

Xeon W-2145 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8256: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2145
Xeon W-2145
Intel Xeon Platinum 8256
Xeon Platinum 8256

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8256 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon W-2145 và Xeon Platinum 8256, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.