Xeon W-2145 vs Gold 5412U
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Gold 5412U vượt qua Xeon W-2145 với mức trọn vẹn là 188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 705 | 127 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.89 | 91.09 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon W | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.71 | 16.79 |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (server) (2017−2018) | Sapphire Rapids (2023−2024) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước) | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,113 | $1,113 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon Gold 5412U có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1222% so với Xeon W-2145.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 24 |
Luồng | 16 | 48 |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 3.9 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 37 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 11 MB (shared) | 45 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 484 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | 81 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | Socket R4 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 185 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
PAE | 46 Bit | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | - |
SGX | - | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR5-4400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 512 GB | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | 4 | 8 |
Băng thông bộ nhớ | 85.33 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5 |
Số làn PCI-Express | 48 | 80 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.32 | 32.60 |
Mức độ mới | 29 Tháng 8 2017 | 10 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 8 | 24 |
Luồng | 16 | 48 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 185 Watt |
Xeon W-2145 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5412U: hiệu năng cao hơn 188%, mới hơn 5 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 5412U vì nó vượt trội hơn Xeon W-2145 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon W-2145 và Xeon Gold 5412U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.