Xeon W-2145 vs i9-9980XE
Tổng điểm hiệu suất
Core i9-9980XE vượt qua Xeon W-2145 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2145 và Core i9-9980XE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 718 | 342 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.78 | 3.83 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon W | Intel Core i9 |
Hiệu quả năng lượng | 7.70 | 10.49 |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (server) (2017−2018) | Skylake (server) (2017−2018) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước) | 19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,113 | $1,979 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon W-2145 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 77% so với i9-9980XE.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon W-2145 và Core i9-9980XE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2145 và Core i9-9980XE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 18 |
Luồng | 16 | 36 |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 4.5 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | 37 | 30 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 11 MB (shared) | 24.75 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 484 mm2 | 484 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 84 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2145 và Core i9-9980XE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | Socket R4 | FCLGA2066 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 165 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2145 và Core i9-9980XE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
PAE | 46 Bit | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2145 và Core i9-9980XE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | + |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | - |
SGX | - | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon W-2145 và Core i9-9980XE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2145 và Core i9-9980XE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 512 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 4 | 4 |
Băng thông bộ nhớ | 85.33 GB/s | 85.33 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2145 và Core i9-9980XE.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2145 và Core i9-9980XE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 48 | 44 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2145 và Core i9-9980XE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.32 | 18.18 |
Mức độ mới | 29 Tháng 8 2017 | 19 Tháng 10 2018 |
Số lượng nhân | 8 | 18 |
Luồng | 16 | 36 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 165 Watt |
Xeon W-2145 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của i9-9980XE: hiệu năng cao hơn 60.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 125% và số lượng luồng nhiều hơn 125%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-9980XE vì nó vượt trội hơn Xeon W-2145 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: Xeon W-2145 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-9980XE dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.