Xeon W-2145 vs Atom 330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2145
2017
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
11.22
+4778%
Atom 330
2008
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.23

Xeon W-2145 vượt qua Atom 330 với mức trọn vẹn là 4778% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7453263
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.34không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon WIntel Atom
Hiệu quả năng lượng7.672.75
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Diamondville (2008−2009)
Ngày phát hành29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,113$43

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2145 và Atom 330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2145 và Atom 330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng164
Tần số cơ bản3.7 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz0.1 GHz
Loại busDMI 3.0FSB
Tốc độ bus4 × 8 GT/s533.33 MT/s
Hệ số nhân3712
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB112 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế484 mm251.9276 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu94 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.9V-1.1625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2145 và Atom 330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket R4PBGA437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt8 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2145 và Atom 330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2145 và Atom 330, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2145 và Atom 330 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2145 và Atom 330. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2145 và Atom 330 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2145 và Atom 330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2145 11.22
+4778%
Atom 330 0.23

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon W-2145 17991
+4856%
Atom 330 363

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.22 0.23
Mức độ mới 29 Tháng 8 2017 2 Tháng 4 2008
Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 8 Watt

Xeon W-2145 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4778.3%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom 330: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1650%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-2145 vì nó vượt trội hơn Intel Atom 330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon W-2145 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Atom 330 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2145
Xeon W-2145
Intel Atom 330
Atom 330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 39 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 65 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2145 và Atom 330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.