Xeon W-2140B vs i7-7820X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2140B
2017
8 lõi / 16 số luồng,120 Watt
10.83
+1.2%
Core i7-7820X
2017
8 lõi / 16 số luồng,140 Watt
10.70

Xeon W-2140B chỉ vượt qua Core i7-7820X với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2140B và Core i7-7820X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất733739
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.26
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon WIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng8.607.28
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành21 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2140B và Core i7-7820X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2140B và Core i7-7820X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.2 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.5 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3236
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB (shared)11 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế484 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu99 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2140B và Core i7-7820X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
Socket2066FCLGA2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2140B và Core i7-7820X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2140B và Core i7-7820X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2140B và Core i7-7820X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2140B và Core i7-7820X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s85.33 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2140B và Core i7-7820X.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2140B và Core i7-7820X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2140B và Core i7-7820X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon W-2140B 10.83
+1.2%
i7-7820X 10.70

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-2140B 17342
+1.2%
i7-7820X 17140

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-2140B 1335
i7-7820X 1425
+6.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-2140B 7688
i7-7820X 7856
+2.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.83 10.70
Mức độ mới 21 Tháng 12 2017 26 Tháng 6 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 140 Watt

Xeon W-2140B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.2%, mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W-2140B và Core i7-7820X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon W-2140B được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-7820X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon W-2140B và Core i7-7820X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2140B
Xeon W-2140B
Intel Core i7-7820X
Core i7-7820X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2140B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 142 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-7820X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon W-2140B và Core i7-7820X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.