Xeon W-2135 vs E7450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2135
2017
6 lõi / 12 số luồng, 140 Watt
8.99
+45.2%

Xeon W-2135 vượt qua Xeon E7450 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8981140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.71không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Wkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.146.58
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)không có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$835không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2135 và Xeon E7450: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2135 và Xeon E7450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6không có dữ liệu
Luồng12không có dữ liệu
Tần số cơ bản3.7 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.5 GHzkhông có dữ liệu
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 26 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB (shared)12 MB L3 Cache
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế484 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu68 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)64 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.9V-1.45V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2135 và Xeon E7450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA2066PGA604
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt90 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2135 và Xeon E7450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching++
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2135 và Xeon E7450, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2135 và Xeon E7450 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2135 và Xeon E7450. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400, DDR4-2666không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2135 và Xeon E7450 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2135 và Xeon E7450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2135 8.99
+45.2%
Xeon E7450 6.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon W-2135 14416
+45.1%
Xeon E7450 9932

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.99 6.19
Mức độ mới 29 Tháng 8 2017 1 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 90 Watt

Xeon W-2135 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.2%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-2135 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E7450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2135
Xeon W-2135
Intel Xeon E7450
Xeon E7450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 164 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2135 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2135 và Xeon E7450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.