Xeon W-2123 vs E5-2620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2123
2017
4 lõi / 8 số luồng, 120 Watt
5.30
+60.6%
Xeon E5-2620
2012
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
3.30

Xeon W-2123 vượt qua Xeon E5-2620 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2123 và Xeon E5-2620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12151628
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.331.73
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Wkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.203.31
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Sandy Bridge-EP (2012)
Ngày phát hành29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$294$36

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-2123 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 324% so với Xeon E5-2620.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2123 và Xeon E5-2620: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2123 và Xeon E5-2620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản3.6 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz2.5 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s7.2 GT/s
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB (shared)15360 KB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế484 mm2435 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu77 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)64 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,270 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2123 và Xeon E5-2620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCLGA2066FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2123 và Xeon E5-2620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.01.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access--
Demand Based Switching++
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2123 và Xeon E5-2620, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2123 và Xeon E5-2620 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2123 và Xeon E5-2620. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400, DDR4-2666DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GB384 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s42.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2123 và Xeon E5-2620 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4840

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2123 và Xeon E5-2620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2123 5.30
+60.6%
Xeon E5-2620 3.30

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-2123 8498
+60.6%
Xeon E5-2620 5290

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-2123 1204
+210%
Xeon E5-2620 389

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-2123 4328
+127%
Xeon E5-2620 1905

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.30 3.30
Mức độ mới 29 Tháng 8 2017 6 Tháng 3 2012
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 95 Watt

Xeon W-2123 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.6%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2620: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W-2123 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2123
Xeon W-2123
Intel Xeon E5-2620
Xeon E5-2620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2123 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 519 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2123 và Xeon E5-2620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.