Xeon W-10885M vs Ultra 5 225U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-10885M
2020
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
9.73
Core Ultra 5 225U
2025
12 lõi / 14 số luồng, 57 Watt
12.20
+25.4%

Core Ultra 5 225U vượt qua Xeon W-10885M với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất830666
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmComet Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.5920.38
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcComet Lake-H (2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng1614
Tần số cơ bản2.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.1 GHz4.8 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB12 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1440FCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt57 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@30Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.2
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express1620
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-10885M 9.73
Ultra 5 225U 12.20
+25.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon W-10885M 15615
Ultra 5 225U 19574
+25.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.73 12.20
Mức độ mới 13 Tháng 5 2020 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 12
Luồng 16 14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 57 Watt

Xeon W-10885M có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 225U: hiệu năng cao hơn 25.4%, mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 5 225U vì nó vượt trội hơn Intel Xeon W-10885M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon W-10885M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Core Ultra 5 225U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-10885M
Xeon W-10885M
Intel Core Ultra 5 225U
Core Ultra 5 225U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-10885M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 5 225U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-10885M và Core Ultra 5 225U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.