Xeon Silver 4416+ vs N250

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4416+ và N250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.06không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng16.22không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,186không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4416+ và N250: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4416+ và N250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân204
Luồng404
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.9 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 337.5 MB6 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)82 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4416+ và N250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
Socket4677FCBGA1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4416+ và N250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX+-
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4416+ và N250, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4416+ và N250 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4416+ và N250. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4000DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4416+ và N250.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4416+ và N250.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4416+ và N250, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4416+ và N250, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4416+ và N250 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express809
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 20 4
Luồng 40 4

Xeon Silver 4416+ có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của N250: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Silver 4416+ và N250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon Silver 4416+ được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi N250 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Silver 4416+ và N250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4416+
Xeon Silver 4416+
Intel N250
N250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4416 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá N250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Silver 4416+ và N250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.