Xeon Silver 4410T vs Gold 5415+
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Silver 4410T vượt qua Xeon Gold 5415+ với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 349 | 451 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 71.49 | 34.47 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 11.40 | 9.89 |
Tên mã của kiến trúc | Sapphire Rapids (2023−2024) | Sapphire Rapids (2023−2024) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $624 | $1,076 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon Silver 4410T có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 107% so với Xeon Gold 5415+.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 8 |
Luồng | 20 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | 2.9 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 26.25 MB | 22.5 MB |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 84 °C | 78 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 2 |
Socket | FCLGA4677 | 4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 150 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | + |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
SGX | Yes with Intel® SPS | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4000 | DDR5-4400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 8 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 80 | 80 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4410T và Xeon Gold 5415+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.95 | 15.57 |
Số lượng nhân | 10 | 8 |
Luồng | 20 | 16 |
Xeon Silver 4410T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4410T vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 5415+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.