Xeon Silver 4309Y vs E7-8895 v2

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4309Y
2021
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
11.99
Xeon E7-8895 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng, 155 Watt
35.64
+197%

Xeon E7-8895 v2 vượt qua Xeon Silver 4309Y với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng10.8821.90
Tên mã của kiến trúcIce Lake-SP (2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân815
Luồng1630
Tần số cơ bản2.8 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)37.5 MB
Quy trình công nghệ10 nm22 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu67 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)76 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình28
SocketFCLGA4189không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x+không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2667DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ84
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express6432

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4309Y 11.99
Xeon E7-8895 v2 35.64
+197%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4309Y 19237
Xeon E7-8895 v2 57165
+197%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.99 35.64
Mức độ mới 6 Tháng 4 2021 1 Tháng 1 2014
Số lượng nhân 8 15
Luồng 16 30
Quy trình công nghệ 10 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 155 Watt

Xeon Silver 4309Y có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8895 v2: hiệu năng cao hơn 197.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 87.5% và số lượng luồng nhiều hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-8895 v2 vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4309Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4309Y
Xeon Silver 4309Y
Intel Xeon E7-8895 v2
Xeon E7-8895 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4309Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 121 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8895 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4309Y và Xeon E7-8895 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.