Xeon Silver 4309Y vs Bronze 3408U

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4309Y
2021
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
11.99
+93.1%
Xeon Bronze 3408U
2023
8 lõi / 8 số luồng, 125 Watt
6.21

Xeon Silver 4309Y vượt qua Xeon Bronze 3408U với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6781123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.03
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng10.884.73
Tên mã của kiến trúcIce Lake-SP (2021)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$425

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng168
Tần số cơ bản2.8 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz1.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)22.5 MB
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)76 °C79 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA4189FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXYes with Intel® SPSYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2667DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ88
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express6480

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4309Y 11.99
+93.1%
Xeon Bronze 3408U 6.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4309Y 19237
+93%
Xeon Bronze 3408U 9969

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.99 6.21
Mức độ mới 6 Tháng 4 2021 10 Tháng 1 2023
Luồng 16 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 125 Watt

Xeon Silver 4309Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.1%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Bronze 3408U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4309Y vì nó vượt trội hơn Xeon Bronze 3408U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4309Y
Xeon Silver 4309Y
Intel Xeon Bronze 3408U
Xeon Bronze 3408U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4309Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3408U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4309Y và Xeon Bronze 3408U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.