Xeon Silver 4210 vs Gold 6248R

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4210
2019
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
8.44
Xeon Gold 6248R
2020
24 lõi / 48 số luồng, 205 Watt
22.09
+162%

Xeon Gold 6248R vượt qua Xeon Silver 4210 với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất932248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.1616.20
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng9.4610.26
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$501$2,700

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4210 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12% so với Xeon Gold 6248R.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1024
Luồng2048
Tần số cơ bản2.2 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2230
Bộ nhớ đệm cấp 1640 KB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 210 MB24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 313.75 MB35.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °C75 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA3647FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4210 8.44
Xeon Gold 6248R 22.09
+162%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4210 13542
Xeon Gold 6248R 35434
+162%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Silver 4210 972
Xeon Gold 6248R 1386
+42.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Silver 4210 5655
Xeon Gold 6248R 11535
+104%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.44 22.09
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 10 24
Luồng 20 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 205 Watt

Xeon Silver 4210 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 141.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6248R: hiệu năng cao hơn 161.7%, mới hơn 10 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 140%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6248R vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4210
Xeon Silver 4210
Intel Xeon Gold 6248R
Xeon Gold 6248R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 49 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 49 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6248R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4210 và Xeon Gold 6248R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.