Xeon Silver 4210 vs i9-13900KF

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4210
2019
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
8.45
Core i9-13900KF
2022
24 lõi / 32 luồng, 125 Watt
36.14
+328%

Core i9-13900KF vượt qua Xeon Silver 4210 với mức trọn vẹn là 328% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất944107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.9464.90
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverIntel Core i9
Hiệu quả năng lượng9.5113.67
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$501$564

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-13900KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 262% so với Xeon Silver 4210.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1024
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng2032
Tần số cơ bản2.2 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz5.7 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 16 GT/s
Hệ số nhân2230
Bộ nhớ đệm cấp 1640 KB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 210 MB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 313.75 MB12 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt125 W, 253 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB192 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s89.604 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express4820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4210 8.45
i9-13900KF 36.14
+328%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Silver 4210 13556
i9-13900KF 57980
+328%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Silver 4210 972
i9-13900KF 2920
+200%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Silver 4210 5655
i9-13900KF 19598
+247%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.45 36.14
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 10 24
Luồng 20 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 125 Watt

Xeon Silver 4210 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-13900KF: hiệu năng cao hơn 327.7%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-13900KF vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Silver 4210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Silver 4210 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-13900KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4210
Xeon Silver 4210
Intel Core i9-13900KF
Core i9-13900KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 49 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 669 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4210 và Core i9-13900KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.