Xeon Silver 4208 vs EPYC 7302P

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4208
2019
8 lõi / 16 số luồng, 85 Watt
6.99
EPYC 7302P
2019
16 lõi / 32 luồng, 155 Watt
20.38
+192%

EPYC 7302P vượt qua Xeon Silver 4208 với mức trọn vẹn là 192% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1049285
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.0113.04
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng7.8312.52
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$417$825

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4208 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30% so với EPYC 7302P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản2.1 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.3 GHz
Hệ số nhân2130
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB4 TiB
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4208 6.99
EPYC 7302P 20.38
+192%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4208 11211
EPYC 7302P 32690
+192%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Silver 4208 925
EPYC 7302P 1162
+25.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Silver 4208 4834
EPYC 7302P 7836
+62.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.99 20.38
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 155 Watt

Xeon Silver 4208 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7302P: hiệu năng cao hơn 191.6%, mới hơn 4 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7302P vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4208 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4208
Xeon Silver 4208
AMD EPYC 7302P
EPYC 7302P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4208 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7302P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4208 và EPYC 7302P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.