Xeon Silver 4114 vs Platinum 8180

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4114
2017
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
8.20
Xeon Platinum 8180
2017
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
23.88
+191%

Xeon Platinum 8180 vượt qua Xeon Silver 4114 với mức trọn vẹn là 191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất942219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.781.93
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng9.1911.10
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$694$10,009

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4114 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 199% so với Xeon Platinum 8180.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1028
Luồng2056
Tần số cơ bản2.2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.8 GHz
Hệ số nhân2225
Bộ nhớ đệm cấp 1640 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 210 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 313.75 MB38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °C84 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Silver 4114 8.20
Xeon Platinum 8180 23.88
+191%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4114 13130
Xeon Platinum 8180 38259
+191%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Silver 4114 854
Xeon Platinum 8180 1273
+49.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Silver 4114 5296
Xeon Platinum 8180 11411
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.20 23.88
Số lượng nhân 10 28
Luồng 20 56
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 205 Watt

Xeon Silver 4114 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 141.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8180: hiệu năng cao hơn 191.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 180% và số lượng luồng nhiều hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8180 vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4114 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4114
Xeon Silver 4114
Intel Xeon Platinum 8180
Xeon Platinum 8180

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4114 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8180 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Silver 4114 và Xeon Platinum 8180, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.