Xeon Silver 4114 vs EPYC 7281

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4114
2017
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
8.18
EPYC 7281
2017
16 lõi / 32 luồng, 155 Watt
13.48
+64.8%

EPYC 7281 vượt qua Xeon Silver 4114 với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4114 và EPYC 7281, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất965578
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.524.39
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng9.177.55
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Naples (2017−2018)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$694$650

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4114 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26% so với EPYC 7281.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4114 và EPYC 7281: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4114 và EPYC 7281, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1016
Luồng2032
Tần số cơ bản2.2 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.1 GHz
Hệ số nhân2221
Bộ nhớ đệm cấp 1640 KB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 210 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 313.75 MB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4114 và EPYC 7281 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt155 W, 170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4114 và EPYC 7281 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4114 và EPYC 7281, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4114 và EPYC 7281 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4114 và EPYC 7281. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s170.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4114 và EPYC 7281 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express48128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4114 và EPYC 7281 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4114 8.18
EPYC 7281 13.48
+64.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4114 13116
EPYC 7281 21621
+64.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 13.48
Số lượng nhân 10 16
Luồng 20 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 155 Watt

Xeon Silver 4114 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7281: hiệu năng cao hơn 64.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7281 vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4114 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4114
Xeon Silver 4114
AMD EPYC 7281
EPYC 7281

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4114 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7281 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4114 và EPYC 7281, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.