Xeon Silver 4112 vs E3-1205 v6

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4112
2017
4 lõi / 8 số luồng, 85 Watt
4.07
+15%
Xeon E3-1205 v6
2017
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
3.54

Xeon Silver 4112 vượt qua Xeon E3-1205 v6 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14521570
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.503.09
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverIntel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng4.565.19
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$473$193

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E3-1205 v6 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 24% so với Xeon Silver 4112.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2.6 GHz3 GHz
Tần số tối đa3 GHz3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân2630
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38.25 MB8 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.55V-1.52V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+-
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with both Intel® SPS and Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2400, DDR3L-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics P630
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu1.7 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2160@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4112 4.07
+15%
Xeon E3-1205 v6 3.54

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4112 6521
+14.8%
Xeon E3-1205 v6 5682

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.07 3.54
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 28 Tháng 3 2017
Luồng 8 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 65 Watt

Xeon Silver 4112 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15%, mới hơn 3 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1205 v6: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4112 vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1205 v6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4112
Xeon Silver 4112
Intel Xeon E3-1205 v6
Xeon E3-1205 v6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4112 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1205 v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4112 và Xeon E3-1205 v6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.