Xeon Silver 4110 vs Silver 4314

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4110
2017
8 lõi / 16 số luồng,85 Watt
6.38
Xeon Silver 4314
2021
16 lõi / 32 luồng,135 Watt
18.09
+184%

Xeon Silver 4314 vượt qua Xeon Silver 4110 với mức trọn vẹn là 184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1078339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.33không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Silverkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.1512.77
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$501không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản2.1 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.4 GHz
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu86 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA3647FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB6 TB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Silver 4110 6.38
Xeon Silver 4314 18.09
+184%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4110 10226
Xeon Silver 4314 28977
+183%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Silver 4110 808
Xeon Silver 4314 1277
+58%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Silver 4110 4561
Xeon Silver 4314 9424
+107%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 18.09
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 135 Watt

Xeon Silver 4110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4314: hiệu năng cao hơn 183.5%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4314 vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4110 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4110
Xeon Silver 4110
Intel Xeon Silver 4314
Xeon Silver 4314

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 56 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4314 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Silver 4110 và Xeon Silver 4314, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.