Xeon Silver 4110 vs Pentium M 765
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Silver 4110 vượt qua Pentium M 765 với mức trọn vẹn là 2800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1117 | 3269 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.69 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon Silver | Pentium M |
Hiệu quả năng lượng | 7.18 | 1.00 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (server) (2017−2018) | Dothan (2004−2005) |
Ngày phát hành | 11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước) | 20 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $501 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Silver 4110 và Pentium M 765: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4110 và Pentium M 765, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 1 |
Luồng | 16 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.1 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 2.1 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 400 MHz |
Hệ số nhân | 21 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 512 KB | 32 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 11 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 87 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 77 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 144 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.988-1.356V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4110 và Pentium M 765 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 (Multiprocessor) | 1 |
Socket | FCLGA3647 | PPGA478, H-PBGA479 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 85 Watt | 7.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4110 và Pentium M 765 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | - |
Hyper-Threading Technology | + | - |
TSX | + | - |
Idle States | không có dữ liệu | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4110 và Pentium M 765, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4110 và Pentium M 765 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | - |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4110 và Pentium M 765. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2400 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 768 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 6 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 115.212 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4110 và Pentium M 765.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4110 và Pentium M 765 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 48 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.38 | 0.22 |
Mức độ mới | 11 Tháng 7 2017 | 20 Tháng 10 2004 |
Số lượng nhân | 8 | 1 |
Luồng | 16 | 1 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 85 Watt | 7 Watt |
Xeon Silver 4110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2800%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 765: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1114.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Silver 4110 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium M 765 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Xeon Silver 4110 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium M 765 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.