Xeon Silver 4110 vs i3-10100F

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4110
2017
8 lõi / 16 số luồng, 85 Watt
6.38
+17.5%
Core i3-10100F
2020
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.43

Xeon Silver 4110 vượt qua Core i3-10100F với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11171223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.7019.88
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon Silverkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.187.99
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Comet Lake (2020)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$501$122

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i3-10100F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 323% so với Xeon Silver 4110.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản2.1 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB6 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu126 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s41.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4110 6.38
+17.5%
i3-10100F 5.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Silver 4110 10242
+17.5%
i3-10100F 8717

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Silver 4110 815
i3-10100F 1452
+78.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Silver 4110 4546
+0.7%
i3-10100F 4516

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 5.43
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 12 Tháng 10 2020
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 65 Watt

Xeon Silver 4110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-10100F: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Silver 4110 vì nó vượt trội hơn Intel Core i3-10100F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Silver 4110 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-10100F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4110
Xeon Silver 4110
Intel Core i3-10100F
Core i3-10100F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 7991 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-10100F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4110 và Core i3-10100F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.