Xeon Silver 4109T vs Ultra 5 225

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1073không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.43không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon Silverkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.79không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$501$246

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1610
Tần số cơ bản2 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA36471851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuArc Xe-LPG Graphics 16EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4820

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 10
Quy trình công nghệ 14 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 65 Watt

Xeon Silver 4109T có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 225: mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Silver 4109T được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 5 225 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4109T
Xeon Silver 4109T
Intel Core Ultra 5 225
Core Ultra 5 225

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4109T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Silver 4109T và Core Ultra 5 225, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.