Xeon Platinum 8571N vs Gold 6538N
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Platinum 8571N vượt qua Xeon Gold 6538N với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 59 | 177 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 10.45 | 21.92 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 13.53 | 13.00 |
Tên mã của kiến trúc | Emerald Rapids (2023) | Emerald Rapids (2023) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $6,839 | $3,351 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon Gold 6538N có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 110% so với Xeon Platinum 8571N.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 52 | 32 |
Luồng | 104 | 64 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 300 MB (shared) | 60 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 2x 763 mm2 | 2x 763 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 78 °C | 85 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | FCLGA4677 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 205 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
SGX | Yes with Intel® SPS | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 @ 4800 MT/s (1 DPC) | DDR5-5200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | 8 | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N.
Nhân đồ họa | N/A | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 80 | 80 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8571N và Xeon Gold 6538N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 42.63 | 27.99 |
Số lượng nhân | 52 | 32 |
Luồng | 104 | 64 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 205 Watt |
Xeon Platinum 8571N có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 62.5% và số lượng luồng nhiều hơn 62.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6538N: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8571N vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6538N trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.