Xeon Platinum 8280L vs i5-13600K
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 221 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 6 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 62.07 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon Platinum | Intel Core i5 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 18.00 |
Tên mã của kiến trúc | Cascade Lake (2019−2020) | Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $17,906 | $319 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 28 | 14 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 6 |
Số lượng nhân hiệu quả | không có dữ liệu | 8 |
Luồng | 56 | 20 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 5.1 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 16 GT/s |
Hệ số nhân | 27 | 35 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 1.75 MB | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 28 MB | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 38.5 MB | 24 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 257 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 84 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 8 (Multiprocessor) | 1 |
Socket | FCLGA3647 | FCLGA1700 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 205 Watt | 125 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
SIPP | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4.5 TB | 192 GB |
Số kênh bộ nhớ | 6 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 140.8 GB/s | 89.604 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics 770 |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 1.5 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 32 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 4 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 5120 x 3200 @ 120Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 and 4.0 |
Số làn PCI-Express | 48 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 4 2019 | 27 Tháng 9 2022 |
Số lượng nhân | 28 | 14 |
Luồng | 56 | 20 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 205 Watt | 125 Watt |
Xeon Platinum 8280L có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 180%.
Mặt khác, các ưu điểm của i5-13600K: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Lưu ý: Xeon Platinum 8280L được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-13600K dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8280L và Core i5-13600K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.