Xeon Platinum 8253 vs Silver 4214

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8253
2018
16 lõi / 32 luồng, 125 Watt
17.56
+73%
Xeon Silver 4214
2019
12 lõi / 24 luồng, 85 Watt
10.15

Xeon Platinum 8253 vượt qua Xeon Silver 4214 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất374803
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.6416.67
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng13.3811.37
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-SP (2018)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,115$694

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4214 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 118% so với Xeon Platinum 8253.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1612
Luồng3224
Tần số cơ bản2.2 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.2 GHz
Hệ số nhân2222
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 322 MB (shared)16.5 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân87 °C77 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)87 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB1 TB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8253 17.56
+73%
Xeon Silver 4214 10.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8253 28165
+73%
Xeon Silver 4214 16278

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.56 10.15
Mức độ mới 11 Tháng 12 2018 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 16 12
Luồng 32 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 85 Watt

Xeon Platinum 8253 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4214: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Platinum 8253 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Silver 4214 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8253
Xeon Platinum 8253
Intel Xeon Silver 4214
Xeon Silver 4214

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8253 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 22 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4214 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8253 và Xeon Silver 4214, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.