Xeon Platinum 8180 vs Gold 6548Y+

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8180
2017
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
23.85
Xeon Gold 6548Y+
2023
32 lõi / 64 luồng, 250 Watt
43.91
+84.1%

Xeon Gold 6548Y+ vượt qua Xeon Platinum 8180 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22952
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.9730.06
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.1216.78
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$10,009$3,726

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6548Y+ có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1426% so với Xeon Platinum 8180.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2832
Luồng5664
Tần số cơ bản2.5 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.1 GHz
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB (shared)60 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân84 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu83 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA36474677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4880

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8180 23.85
Xeon Gold 6548Y+ 43.91
+84.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8180 38259
Xeon Gold 6548Y+ 70439
+84.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.85 43.91
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 28 32
Luồng 56 64
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 250 Watt

Xeon Platinum 8180 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6548Y+: hiệu năng cao hơn 84.1%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 14.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 6548Y+ vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Platinum 8180 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8180
Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6548Y+
Xeon Gold 6548Y+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8180 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6548Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8180 và Xeon Gold 6548Y+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.