Xeon Platinum 8176 vs A4-3330MX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8176
2017
28 lõi / 56 số luồng, 165 Watt
14.45
+2974%
A4-3330MX
2011
2 lõi / 2 luồng, 45 Watt
0.47

Xeon Platinum 8176 vượt qua A4-3330MX với mức trọn vẹn là 2974% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5252993
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.08không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng8.381.00
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Llano (2011−2012)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,719không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân282
Luồng562
Tần số cơ bản2.1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz2.6 GHz
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.75 MB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu228 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647FS1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-5123DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6480G
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 6480G (444 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8176 14.45
+2974%
A4-3330MX 0.47

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8176 23179
+2966%
A4-3330MX 756

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.45 0.47
Mức độ mới 25 Tháng 4 2017 20 Tháng 12 2011
Số lượng nhân 28 2
Luồng 56 2
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 45 Watt

Xeon Platinum 8176 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2974.5%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1300% và số lượng luồng nhiều hơn 2700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-3330MX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Platinum 8176 vì nó vượt trội hơn AMD A4-3330MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon Platinum 8176 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi A4-3330MX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8176
Xeon Platinum 8176
AMD A4-3330MX
A4-3330MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8176 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá A4-3330MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8176 và A4-3330MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.