Xeon Platinum 8175M vs Gold 6330N

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8175M
24 lõi / 48 số luồng
15.17
Xeon Gold 6330N
2021
28 lõi / 56 số luồng, 165 Watt
20.69
+36.4%

Xeon Gold 6330N vượt qua Xeon Platinum 8175M với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất498311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.30
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)không có dữ liệu
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2428
Luồng4856
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.2 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.4 GHz
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.5 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 224 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB42 MB
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu86 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketSocket PFCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB tdp=240 Watt6 TB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8175M 15.17
Xeon Gold 6330N 20.69
+36.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8175M 26659
Mẫu: 2
Xeon Gold 6330N 36360
+36.4%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.17 20.69
Số lượng nhân 24 28
Luồng 48 56
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Xeon Gold 6330N có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.4%, số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 6330N vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Platinum 8175M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8175M
Xeon Platinum 8175M
Intel Xeon Gold 6330N
Xeon Gold 6330N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 27 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8175M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6330N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8175M và Xeon Gold 6330N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.