Xeon Platinum 8175M vs E7-8880 v2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8175M
24 lõi / 48 số luồng
16.64
+2.7%
Xeon E7-8880 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng,130 Watt
16.21

Xeon Platinum 8175M chỉ vượt qua Xeon E7-8880 v2 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất402415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.88
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)không có dữ liệu
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2415
Luồng4830
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.5 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân25không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.5 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 224 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB37.5 MB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu73 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)8
SocketSocket PFCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB tdp=240 Watt1.5 TB
Số kênh bộ nhớ64
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4832

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Platinum 8175M 16.64
+2.7%
Xeon E7-8880 v2 16.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8175M 26659
+2.7%
Xeon E7-8880 v2 25966

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.64 16.21
Số lượng nhân 24 15
Luồng 48 30
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm

Xeon Platinum 8175M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.7%, số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 60%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8175M
Xeon Platinum 8175M
Intel Xeon E7-8880 v2
Xeon E7-8880 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8175M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8880 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8175M và Xeon E7-8880 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.