Xeon Platinum 8175M vs Core 2 Duo E6600
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Platinum 8175M vượt qua Core 2 Duo E6600 với mức trọn vẹn là 2802% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 525 | 3111 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Máy chủ | Desktop |
| Dòng sản phẩm | Intel Xeon Platinum | Core 2 Duo (Desktop) |
| Nhà phát triển | Intel | Intel |
| Tên mã của kiến trúc | Skylake (server) (2017−2018) | Conroe (2006−2007) |
| Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo (Desktop) E6600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo (Desktop) E6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 24 | 2 |
| Luồng | 48 | 2 |
| Tần số tối đa | 2.5 GHz | 2.4 GHz |
| Tốc độ bus | không có dữ liệu | 1066 MHz |
| Hệ số nhân | 25 | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | 1.5 MB | 64 KB |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 24 MB | 4 MB |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 33 MB | 0 KB |
| Quy trình công nghệ | 14 nm | 65 nm |
| Kích thước đế | không có dữ liệu | 143 mm2 |
| Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 291 million |
| Hỗ trợ 64 bit | + | + |
| Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo (Desktop) E6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 8 (Multiprocessor) | 1 |
| Socket | Socket P | 775 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 4 MB |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo (Desktop) E6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| AES-NI | + | - |
| AVX | + | - |
| vPro | + | không có dữ liệu |
| Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
| TSX | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo (Desktop) E6600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
| TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo (Desktop) E6600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
| VT-d | + | không có dữ liệu |
| VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo (Desktop) E6600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
| Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR1, DDR2, DDR3 |
| Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1,536 GB tdp=240 Watt | không có dữ liệu |
| Số kênh bộ nhớ | 6 | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 128.001 GB/s | không có dữ liệu |
| Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo (Desktop) E6600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
| Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
| Số làn PCI-Express | 48 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8175M và Core 2 Duo E6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 15.09 | 0.52 |
| Số lượng nhân | 24 | 2 |
| Luồng | 48 | 2 |
| Quy trình công nghệ | 14 nm | 65 nm |
Xeon Platinum 8175M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2801.9%, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Platinum 8175M vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo E6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: Xeon Platinum 8175M được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 2 Duo E6600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
