Xeon Platinum 8173M vs Gold 5317
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Platinum 8173M chỉ vượt qua Xeon Gold 5317 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 362 | 379 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon Platinum | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 10.89 |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (server) (2017−2018) | Ice Lake-SP (2021) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 28 | 12 |
Luồng | 56 | 24 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3 GHz |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 3.6 GHz |
Hệ số nhân | 21 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 1.75 MB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 28 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 38.5 MB | 18 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 84 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 8 (Multiprocessor) | 2 |
Socket | Socket P | FCLGA4189 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 150 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | + | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR4-2933 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1,536 GB | 6 TB |
Số kênh bộ nhớ | 6 | 8 |
Băng thông bộ nhớ | 128.001 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 48 | 64 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.50 | 17.14 |
Số lượng nhân | 28 | 12 |
Luồng | 56 | 24 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Xeon Platinum 8173M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5317: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8173M và Xeon Gold 5317, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.