Xeon Platinum 8168 vs E5-2699 v4

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8168
2017
24 lõi / 48 số luồng,205 Watt
20.67
+32.2%
Xeon E5-2699 v4
2016
22 lõi / 44 luồng,145 Watt
15.63

Xeon Platinum 8168 vượt qua Xeon E5-2699 v4 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất276443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.372.52
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng9.6110.27
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,890$4,115

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Platinum 8168 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 34% so với Xeon E5-2699 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2422
Luồng4844
Tần số cơ bản2.7 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân2722
Bộ nhớ đệm cấp 11.5 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 224 MB5.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB55 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C79 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ64
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4840

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Platinum 8168 20.67
+32.2%
Xeon E5-2699 v4 15.63

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8168 33099
+32.2%
Xeon E5-2699 v4 25031

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Platinum 8168 1197
+16.3%
Xeon E5-2699 v4 1029

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Platinum 8168 10829
+27%
Xeon E5-2699 v4 8524

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.67 15.63
Mức độ mới 25 Tháng 4 2017 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 24 22
Luồng 48 44
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 145 Watt

Xeon Platinum 8168 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.2%, mới hơn 10 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 9.1% và số lượng luồng nhiều hơn 9.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2699 v4: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8168 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2699 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8168
Xeon Platinum 8168
Intel Xeon E5-2699 v4
Xeon E5-2699 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8168 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8168 và Xeon E5-2699 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.