Xeon Platinum 8124M vs Gold 6230

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8124M
18 lõi / 36 số luồng, 240 Watt
15.80
Xeon Gold 6230
2019
20 lõi / 40 số luồng, 125 Watt
16.96
+7.3%

Xeon Gold 6230 vượt qua Xeon Platinum 8124M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442395
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu12.99
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng6.2712.92
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,894

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1820
Luồng3640
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.1 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.9 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3021
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB1.25 MB
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB20 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB27.5 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu87 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)4 (Multiprocessor)
SocketSocket PFCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)240 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ66
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8124M 15.80
Xeon Gold 6230 16.96
+7.3%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8124M 25350
Xeon Gold 6230 27210
+7.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Platinum 8124M 1231
+28.2%
Xeon Gold 6230 960

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Platinum 8124M 11252
+38.6%
Xeon Gold 6230 8116

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.80 16.96
Số lượng nhân 18 20
Luồng 36 40
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 240 Watt 125 Watt

Xeon Gold 6230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.3%, số lượng lõi nhiều hơn 11.1% và số lượng luồng nhiều hơn 11.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8124M
Xeon Platinum 8124M
Intel Xeon Gold 6230
Xeon Gold 6230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6
26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8124M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4
24 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8124M và Xeon Gold 6230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.