Xeon Platinum 8124M vs E7-8867 v3

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8124M
18 lõi / 36 số luồng, 240 Watt
15.80
Xeon E7-8867 v3
2015
16 lõi / 32 luồng, 165 Watt
23.01
+45.6%

Xeon E7-8867 v3 vượt qua Xeon Platinum 8124M với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất441237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.2713.28
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Haswell-EX (2015)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1816
Luồng3632
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.5 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s9.6 GT/s
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB45 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu160 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)8
SocketSocket PFCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)240 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-1333/1600/1866, DDR3-1066/1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ64
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4832

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8124M 15.80
Xeon E7-8867 v3 23.01
+45.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8124M 25350
Xeon E7-8867 v3 36908
+45.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.80 23.01
Số lượng nhân 18 16
Luồng 36 32
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 240 Watt 165 Watt

Xeon Platinum 8124M có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 12.5% và số lượng luồng nhiều hơn 12.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8867 v3: hiệu năng cao hơn 45.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-8867 v3 vì nó vượt trội hơn Xeon Platinum 8124M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8124M
Xeon Platinum 8124M
Intel Xeon E7-8867 v3
Xeon E7-8867 v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8124M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8867 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8124M và Xeon E7-8867 v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.